--

conditioned avoidance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditioned avoidance

+ Noun

  • sự tránh được điều kiện hóa(phản ứng có điều kiện mà biết trước sự xảy ra của nhân tố kích thích)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditioned avoidance"
Lượt xem: 609